Savatech

Máy khay kim loại rfid SV403

Thông số kỹ thuật chính

Mã mẫu   

SV403

Giao thức giao diện không khí

EPC Global Class1 Gen2/ISO 18000-6C

Tần số RFID                                      

902,75 MHz ~ 927,25 MHz, khoảng cách kênh 500kHz

Chế độ tần số RFID                            

Tần số cố định/Nhảy tần, 10 điểm nhảy tần

Đầu đọc                                                 

E710

Công suất đầu ra của đầu đọc                

16~31±1dBm

Hiệu suất đọc                                         

3-5 giây

Chế độ đọc

bất động

Chế độ hoạt động                                

 

Khoảng thời gian Chu kỳ T / Hoạt động liên tục / Kích hoạt bên ngoài

Màn hình cảm ứng điện trở                   

15,6 inch (Loại nhúng hoặc Loại cần)

Bộ điều khiển lập trình                        

được nhập

Hệ thống điều khiển                              

điện kết hợp PLC

Máy tính công nghiệp                           

J4125/4GB

Ăng-ten                                                

4 nhóm Ăng-ten 8dbi

Switch quang điện                               

2 nhóm/Nhập khẩu

Khả năng tải                                                                          

không giới hạn

Tốc độ mở    

2 giây

Hiệu quả    

Thủ công

Môi trường vật lý

Kích thước tổng thể                               

2000(L)×1680(W)×2100(H)

Kích thước bên trong                             

1800(L)×1400(W)×1800(H)

Kích thước có thể vượt qua tối đa 

1600(L)×1350(W)×1750(H)

Cửa cuốn tự động tự cân trọng lượng     

Tự trọng

Moudle cân 

Không bắt buộc

Tổng trọng lượng     

Khoảng 600kg

Nhiệt độ hoạt động   

-20oC~ 60oC

Nhiệt độ bảo quản 

-10oC~60oC

Độ ẩm hoạt động         

20 ~95% (Không ngưng tụ)

Điện áp làm việc     

220VAC(±10%)50±3HZ

Công suất 

500W

Vật liệu bao vây

Thép carbon phun sơn

Hiệu suất che chắn

10 - 30cm

                             

Máy RFID Tunnel SV40

Mã mẫu

SV401

Giao thức

giao diện không dây EPC Global Class1 Gen2/ISO 18000-6C

Tần số

RFID 902,75MHz~927,25MHz, khoảng cách kênh 500kHz

Chế độ tần số RFID

Tần số cố định / Nhảy tần, 10 Điểm nhảy tần

Đầu đọc

nhập khẩu (Impinj-R420)

Công suất

đầu ra của đầu đọc 16~31±1dBm

Số lượng thẻ đọc

800+pcs

Hiệu quả đọc

trong vòng 3 giây

Chế độ đọc

bất động

Khoảng thời gian chế độ hoạt động

Chu kỳ T / Hoạt động liên tục / Kích hoạt bên ngoài

Màn hình

cảm ứng điện trở 18 inch (Loại nhúng hoặc Loại cần trục)

Bộ điều khiển

lập trình nhập khẩu

Hệ thống điều khiển

điện với PLC trong nước

Máy tính công nghiệp

I5/4GB

Ăng ten

4 nhóm ăng ten 8dbi

Công tắc quang điện

2 nhóm/Nhập khẩu

Khả năng chịu tải

Không giới hạn

Tốc độ mở

1,2 giây

Kích thước tổng thể (mm)

1904 (chiều dài) × 1500 (chiều rộng) × 2360 (chiều cao)

Kích thước bên trong (mm)

1800 (chiều dài) × 1160 (chiều rộng) × 1830 (chiều cao)

Kích thước có thể đi qua tối đa (mm)

1700 (chiều dài) × 1050 (chiều rộng) × 1600 (chiều cao)

Cửa cuốn tự động

Tự động

Mô-đun cân

Tùy chỉnh

Tổng trọng lượng

Khoảng 650KG

Nhiệt độ hoạt động

-20°C~ 60°C

Nhiệt độ lưu trữ

-10°C~60°C

Độ ẩm hoạt động

20 ~95% (Không ngưng tụ)

Điện áp làm việc

220VAC(±10%)50±3HZ

Công suất

1000W

Vật liệu vỏ

Thép cacbon sơn phun

Hiệu suất

che chắn 10~30CM

NHÃN CE333046 - CHIP Qstar 73GB / 71GB

MÃ: CE333046

KÍCH THƯỚC ANTEN: 30*46 mm

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, BÁN LẺ, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

TEM NHÃN CE333050

MÃ: CE333050

KÍCH THƯỚC ANTEN (mm): 30*50

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 34*54

CHIP: Ucode 8 /Ucode 9

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

NHẪN CE331540 - CHIP H10

MÃ: CE331540

KÍCH THƯỚC ANNTEN (mm): 15*40

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 18*43

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ PVC CEW6020

MÃ: CEW6020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 89*20mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TAG CỨNG CE36037

MÃ: CE36037

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 320*24*8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ CHĂN NUÔI, QUẢN LÝ TÀI SẢN

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36102

MÃ: CE36102

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36039

MÃ: CE36039

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 117*32*7.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36099

MÃ: CE36099

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36003

MÃ: CE36003

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 102*22*6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

THẺ CỨNG CEW8011-8020

MÃ: CEW8011-8020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 80*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-7020

MÃ: CEW8011-7020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 70*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-5010

MÃ: CEW8011-5010

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 50*10*1.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-3613

MÃ: CEW8011-3613

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 36*13*3.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CƯNG CEW8011-1806

MÃ: CEW8011-1806

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 18*6*4mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

THẺ CỨNG CEW8013

MÃ: CEW8013

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 130*42*10.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8017

MÃ: CEW8017

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 105*30*7.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRANK CỨNG CEW8016

MÃ: CEW8016

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 69*23*7mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRACK CỨNG CE38006

MÃ: CE38006

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 37.6*13.6*4.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TEM CUỘN CE38010

MÃ: CE38014

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 60.5*25*1mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TEM CUỘN CE38014

MÃ: CE38014

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 55*15*1.25mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

NHÃN CE37008

MÃ: CE37008

TẦN SỐ: 860-960MHz

KÍCH THƯỚC: 70*10*1.7mm

ỨNG DỤNG: KHÁCH SẠN, BỆNH VIỆN, TRƯỜNG HỌC

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

NHÃN CE37007

MÃ: CE37007

TẦN SỐ: 860-960MHz

KÍCH THƯỚC: 35*15*1.7mm

ỨNG DỤNG: KHÁCH SẠN, BỆNH VIỆN, TRƯỜNG HỌC

SĐT/ ZALO: 0964.257.284