Tem nhãn RFID (Radio Frequency Identification) là một thiết bị nhỏ gọn được tích hợp với một chip và một anten để có thể gửi và nhận dữ liệu qua sóng radio. Thiết bị này có thể được gắn vào các đối tượng, sản phẩm, hoặc vật thể khác nhau để cho phép việc nhận diện tự động và theo dõi chúng trong thời gian thực.

Chip RFID: Đây là trí thông minh của tem nhãn, nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu. Chip có thể chứa các thông tin như mã số duy nhất của sản phẩm, thông tin về ngày sản xuất, hạn sử dụng, và bất kỳ dữ liệu nào khác cần thiết. Các loại chip có thể là loại đọc-chỉ hoặc có khả năng ghi và đọc.
Anten RFID: Anten được tích hợp với chip RFID để thu và phát sóng tín hiệu radio. Anten có vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng thu phát tín hiệu và đáp ứng khoảng cách hoạt động của tem nhãn. Thiết kế anten phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể và có thể được tích hợp trực tiếp vào vật liệu bảo vệ.
Vật liệu bảo vệ và vỏ bọc: Để bảo vệ chip và anten khỏi các yếu tố môi trường như nước, bụi bẩn và va đập, tem nhãn RFID thường được bọc trong các vật liệu bảo vệ như nhựa, silicone, hay các vật liệu composite khác. Vật liệu bảo vệ cũng giúp tăng cường khả năng chống nhiễu và đảm bảo độ bền của tem nhãn trong điều kiện hoạt động khác nhau.
Chất kết dính: Chất kết dính là lớp chất liệu giữ chip RFID và anten vào vị trí cố định trên tem nhãn. Nó đảm bảo sự ổn định và độ bền của thành phần bên trong tem nhãn trong suốt quá trình sử dụng và trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Tần số thông dụng
Tần số cực cao (UHF - Ultra High Frequency):
- Tần số: 860 - 960 MHz.
- Đặc điểm: Tần số này được sử dụng phổ biến nhất trong các ứng dụng thương mại và công nghiệp. Nó cung cấp khoảng cách đọc xa hơn và khả năng xử lý nhanh chóng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng như quản lý hàng hóa trong kho, giao thông vận tải, và các hệ thống theo dõi hàng hóa toàn cầu (global supply chain).
Tần số cơ sở (LF - Low Frequency) và Tần số cao (HF - High Frequency):
- Tần số LF: 125 - 134 kHz.
- Tần số HF: 13.56 MHz.
- Đặc điểm: Các tần số này thường được sử dụng trong các ứng dụng như thẻ thông minh (smart cards), thẻ điện tử, quản lý vật tư y tế, và các hệ thống quản lý thư viện. Chúng cũng thường được sử dụng cho các ứng dụng có thể gắn trực tiếp lên người như thẻ điện tử và thiết bị y tế.
Tần số siêu cao (SHF - Super High Frequency):
- Tần số: 2.45 GHz.
- Đặc điểm: Tần số này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và tốc độ xử lý nhanh, như trong giao thông công cộng (ví dụ như thẻ điện tử trả phí tự động) và các ứng dụng công nghệ cao khác.
Các tem nhãn phổ biến hiện nay
 |  |  |  |
Tem cuộn quản lý hàng hóa, may mặc, giày da, thời trang, bán lẻ | Thẻ cứng quản lý tài sản kim loại | Tem mềm quản lý giặt ủi | Tem mềm quản lý trang phục, thời trang |
 |  |  |  |
Tem mềm quản lý trang sức | Tem RFID quản lý cây trồng | Tem RFID quản lý thư viện, sách | Tag cứng RFID quản lý chăn nuôi |
Ứng dụng phổ biến của tem nhãn RFID

Giao thông và vận tải:
- Quản lý phương tiện vận chuyển: Sử dụng tem nhãn RFID để quản lý và theo dõi vận tải công cộng, xe cộ cá nhân và phương tiện đặc biệt.
- Thu phí tự động: Các thẻ RFID được tích hợp vào hệ thống thu phí tự động giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường hiệu quả giao thông.




