Tem Thẻ RFID

Tem thẻ RFID: Sự cách mạng trong hệ thống kiểm soát và nhận dạng (146 Sản phẩm)

Thẻ cảm ứng trắng mỏng

  • Model: Thin Card
  • Xuất xứ: China
  • Tình trạng hàng hóa: Có sẫn
HOT

Cuộn Tem mềm RFID CENTURY kiểm kê hàng hóa

Cuộn Tem mềm RFID CENTURY kiểm kê hàng hóa (2000 tem/cuộn)

Kích thước tem: 40 x 18 mm

Chất liệu : Giấy tráng / Nhiệt trực tiếp
Giao thức: ISO / IEC 18000-6C EPCGlobal Class 1 Gen 2
Tần số hoạt động: 860 - 960 MHz
Mạch tích hợp [IC]: MR6
Phạm vi đọc: lên đến 5m theo tiêu chuẩn Mỹ

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID CENTURY SVCT32527

Thẻ cứng RFID CENTURY SVCT32527

Kích thước: 325×27 mm
Tần số: 902 - 928 Mhz (US)

Chất liệu : ABS
Kích thước dây: 300/350/400 mm hoặc tùy chỉnh
Giao thức: ISO / IEC 18000-6C EPC Global Class 1 Gen 2
Mạch tích hợp [IC]: Impinj MR6P
Phạm vi đọc (Đầu đọc EIRP 2W): Lên đến 4 mét (đầu đọc cố định với công suất -27dbm)
Trọng lượng mỗi kiện: 6.18 gram
Nhiệt độ hoạt động: -20 ℃ đến + 50 ℃ / -4 ° F đến + 122 ° F
Độ ẩm bảo quản: 30% đến 70%
Xếp hạng IP: IP 67
Tuân thủ : EPC Global

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID kiểm kê hàng hóa CENTURY PCB2510

Thẻ cứng RFID kiểm kê hàng hóa CENTURY PCB2510

Thông số PCB2510
*Kích thước: 25mm x 10mm x Dày 2,6mm
*Chất liệu: FR4 (PCB)
*Màu sắc: Đen (Đỏ, Xanh lam, Xanh lục, Trắng)
* Cách thức gắn lên hàng hóa: nhúng, chất kết dính
*Cân nặng: 1,3g
* Giao thức RFID: EPC Lớp 1 Thế hệ 2, ISO18000-6C
*Tần số: 902-928MHz (Mỹ)
             865-868MHz (EU)
* Loại IC: Alien Higgs-3 / NXP UCODE8
*Bộ nhớ: EPC 96bits (lên đến 480bits),
User: 512bits, TID 64bits
* Chức năng: Đọc viết
*Lưu trữ dữ liệu: Lên đến 50 năm
* Bề mặt áp dụng: Bề mặt kim loại
* Đọc phạm vi
(Trình đọc cố định)
325cm, 902-928MHz (US), trên kim loại
300cm, 865-868MHz (EU), trên kim loại
* Đọc phạm vi
(Máy đọc cầm tay)
250cm, 902-928MHz (US), trên kim loại
240cm, 865-868MHz (EU), trên kim loại


IP68
*Nhiệt độ bảo quản
-40 ° C đến + 150 ° C
* Nhiệt độ hoạt động
-40 ° C đến + 100 ° C
* Chứng chỉ
ATEX, RoHS, CE

SĐT/Zalo: 0964.257.284

Thẻ cứng RFID dành cho kim loại CENTURY CEW8016

Thẻ cứng RFID dành cho kim loại CENTURY CEW8016

Thông số

*Kích thước: 69x23x7,0mm
*Chất liệu: ABS + PC
* Cách thức gắn sản phẩm: Keo, Vít, Cáp buộc
*Cân nặng: 10,8g

* Giao thức RFID: EPC Lớp 1 Thế hệ 2, ISO18000-6C
*Tần số
902-928MHz (Mỹ)
865-868MHz (EU)
* Loại IC: NXP UCODE8
*Bộ nhớ: EPC 128bits, User 0bits, TID 96bits
* Bề mặt áp dụng: Bề mặt kim loại
* Phạm vi đọc:
11m, 902-928MHz (Mỹ)
10m, 865-868MHz (EU)
* Phạm vi máy đọc cầm tay:
5,5m, 902-928MHz (Mỹ)
5,0m, 865-868MHz (EU)

*Đánh giá IP: IP68
*Nhiệt độ bảo quản
-40 ° C đến + 85 ° C
* Nhiệt độ hoạt động
-25 ° C đến + 85 ° C
* Chứng chỉ
Atex, RoHS, CE

SĐT/Zalo: 0964.257.284

NHÃN CE333046 - CHIP Qstar 73GB / 71GB

MÃ: CE333046

KÍCH THƯỚC ANTEN: 30*46 mm

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, BÁN LẺ, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

TEM NHÃN CE333050

MÃ: CE333050

KÍCH THƯỚC ANTEN (mm): 30*50

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 34*54

CHIP: Ucode 8 /Ucode 9

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

NHẪN CE331540 - CHIP H10

MÃ: CE331540

KÍCH THƯỚC ANNTEN (mm): 15*40

KÍCH THƯỚC NHÃN (mm): 18*43

ỨNG DỤNG: MAY MẶC, THỜI TRANG, GIÀY DA, QUẢN LÝ HÀNG HÓA

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ PVC CEW6020

MÃ: CEW6020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 89*20mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TAG CỨNG CE36037

MÃ: CE36037

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 320*24*8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ CHĂN NUÔI, QUẢN LÝ TÀI SẢN

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36102

MÃ: CE36102

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36039

MÃ: CE36039

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 117*32*7.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36099

MÃ: CE36099

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 103*24*6.8mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CE36003

MÃ: CE36003

TẦN SỐ: 860 - 960MHz

KÍCH THƯỚC: 102*22*6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ, QUẢN LÝ PALLET

THẺ CỨNG CEW8011-8020

MÃ: CEW8011-8020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 80*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-7020

MÃ: CEW8011-7020

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 70*20*3.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-5010

MÃ: CEW8011-5010

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 50*10*1.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8011-3613

MÃ: CEW8011-3613

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 36*13*3.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CƯNG CEW8011-1806

MÃ: CEW8011-1806

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 18*6*4mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

THẺ CỨNG CEW8013

MÃ: CEW8013

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 130*42*10.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

THẺ CỨNG CEW8017

MÃ: CEW8017

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 105*30*7.5mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRANK CỨNG CEW8016

MÃ: CEW8016

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 69*23*7mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TRACK CỨNG CE38006

MÃ: CE38006

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 37.6*13.6*4.6mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284

TEM CUỘN CE38010

MÃ: CE38014

TẦN SỐ: 902 - 928MHz(US)/865 - 868MHz(EU)

KÍCH THƯỚC: 60.5*25*1mm

ỨNG DỤNG: QUẢN LÝ TÀI SẢN CNTT, KIM LOẠI

SĐT/ ZALO: 0964.257.284